Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se mesurer


[se mesurer]
tự động từ
đọ sức
Se mesurer avec son adversaire
đọ sức với đối thủ của mình
được đo; được đánh giá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.